- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 428.43 L 250 C
Nhan đề: Bí quyết đọc đúng tiếng Anh / Lê Ngọc Cương
DDC
| 428.43 |
Tác giả CN
| Lê Ngọc Cương |
Nhan đề
| Bí quyết đọc đúng tiếng Anh / Lê Ngọc Cương |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng, Hà Nội : Nxb Đà Nẵng, Thanh niên, 2001, 2012 |
Mô tả vật lý
| 172 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Kỹ năng đọc |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000007766, 1000009448, 1000023676 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000032035-42 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12183 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3FABB621-418D-4BDA-83F4-051158872603 |
---|
005 | 201501230808 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150123080812|bngavt|c20130617112648|dvanpth|y20031229|zthanhntk |
---|
082 | |a428.43|bL 250 C |
---|
100 | |aLê Ngọc Cương |
---|
245 | |aBí quyết đọc đúng tiếng Anh / |cLê Ngọc Cương |
---|
260 | |aĐà Nẵng, Hà Nội : |bNxb Đà Nẵng, Thanh niên, |c2001, 2012 |
---|
300 | |a172 tr. ; |c21 cm |
---|
546 | |aSong ngữ Anh - Việt |
---|
650 | |aAnh ngữ - Kỹ năng đọc |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000007766, 1000009448, 1000023676 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000032035-42 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/400_ngonngu/420_tienganh_tienganhco/biquyetdocdungtienganh_lengoccuong/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b467|c1|d18 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032042
|
Kho mượn
|
428.43 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000032041
|
Kho mượn
|
428.43 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000032040
|
Kho mượn
|
428.43 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000032039
|
Kho mượn
|
428.43 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000032038
|
Kho mượn
|
428.43 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000032037
|
Kho mượn
|
428.43 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000032036
|
Kho mượn
|
428.43 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000032035
|
Kho mượn
|
428.43 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000023676
|
Kho đọc Sinh viên
|
428.43 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000007766
|
Kho đọc Sinh viên
|
428.43 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|