- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 428.43 A 18 P
Nhan đề: Cause and effect : Intermediate reading practice / Patricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro
DDC
| 428.43 |
Tác giả CN
| Ackert, Patricia |
Nhan đề
| Cause and effect : Intermediate reading practice / Patricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro |
Lần xuất bản
| Ấn bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| USA : Heinle & Wadsworth. Heinle, c1994 |
Mô tả vật lý
| 293 tr. ; 20 cm |
Tóm tắt
| Cause and effect là cuốn sách đọc hiểu trình độ trung cấp (Intermediate reading comprehension) dành cho các bạn đang luyện thi tiếng Anh cấp độ B. Các từ mới được giới thiệu và lặp lại nhiều lần, các bài tập cũng khó dần, đặc biệt là phần luyện viết được chú trong qua các câu hỏi và các bài tập tóm tắt ý chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Kỹ năng đọc |
Tác giả(bs) CN
| Navarro, Nicki Giroux |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000008816 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000003562 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(2): 2000002282, 2000002657 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12176 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F4AEACAB-5626-4B07-BB2E-8B70D4271FBF |
---|
005 | 201412041651 |
---|
008 | 130110sc199 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141204165158|bvanpth|c20040730|dthanhntk|y20031229|zthanhntk |
---|
082 | |a428.43|bA 18 P |
---|
100 | |aAckert, Patricia |
---|
245 | |aCause and effect : |bIntermediate reading practice / |cPatricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro |
---|
250 | |aẤn bản lần 2 |
---|
260 | |aUSA : |bHeinle & Wadsworth. Heinle, |cc1994 |
---|
300 | |a293 tr. ; |c20 cm |
---|
520 | |aCause and effect là cuốn sách đọc hiểu trình độ trung cấp (Intermediate reading comprehension) dành cho các bạn đang luyện thi tiếng Anh cấp độ B. Các từ mới được giới thiệu và lặp lại nhiều lần, các bài tập cũng khó dần, đặc biệt là phần luyện viết được chú trong qua các câu hỏi và các bài tập tóm tắt ý chính |
---|
650 | |aAnh ngữ - Kỹ năng đọc |
---|
700 | |aNavarro, Nicki Giroux |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000008816 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000003562 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(2): 2000002282, 2000002657 |
---|
890 | |a4|b88|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002657
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
428.43 A 18 P
|
Sách ngoại văn
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
2000002282
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
428.43 A 18 P
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
3
|
3000003562
|
Kho mượn
|
428.43 A 18 P
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
4
|
1000008816
|
Kho đọc Sinh viên
|
428.43 A 18 P
|
Sách ngoại văn
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|