- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 006.6 Ng 527 C
Nhan đề: Đồ họa vi tính. Tập I / Nguyễn Quốc Cường, Hoàng Đức Hải
DDC
| 006.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quốc Cường |
Nhan đề
| Đồ họa vi tính. Tập I / Nguyễn Quốc Cường, Hoàng Đức Hải |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1999 |
Mô tả vật lý
| 226 tr. ; 20 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồ họa máy tính |
Môn học
| Kỹ thuật đồ họa |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Đức Hải |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000007046-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000002949, 3000002954-6, 3000002986-7, 3000004900 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11937 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0114D994-B288-4223-85F1-7CBE6A1427E2 |
---|
005 | 201305271717 |
---|
008 | 130110s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130527171724|bvanpth|c20130527171703|dvanpth|y20031201|zthanhntk |
---|
082 | |a006.6|bNg 527 C |
---|
100 | |aNguyễn Quốc Cường |
---|
245 | |aĐồ họa vi tính. Tập I / |cNguyễn Quốc Cường, Hoàng Đức Hải |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1999 |
---|
300 | |a226 tr. ; |c20 cm |
---|
650 | |aĐồ họa máy tính |
---|
690 | |aKỹ thuật đồ họa |
---|
700 | |aHoàng Đức Hải |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000007046-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000002949, 3000002954-6, 3000002986-7, 3000004900 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/000_tongquat/000_tongquat/do hoa vi tinh t1_nguyen quoc cuong_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b32|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000004900
|
Kho mượn
|
006.6 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000002949
|
Kho mượn
|
006.6 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000002954
|
Kho mượn
|
006.6 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000002956
|
Kho mượn
|
006.6 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000002986
|
Kho mượn
|
006.6 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000002955
|
Kho mượn
|
006.6 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000002987
|
Kho mượn
|
006.6 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
1000007048
|
Kho đọc Sinh viên
|
006.6 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000007047
|
Kho đọc Sinh viên
|
006.6 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000007046
|
Kho đọc Sinh viên
|
006.6 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|