- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664 H 401
Nhan đề: Hóa học thực phẩm / Lê Ngọc Tú (chủ biên) và những người khác
DDC
| 664 |
Tác giả CN
| Lê Ngọc Tú |
Nhan đề
| Hóa học thực phẩm / Lê Ngọc Tú (chủ biên) và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2003, 1999, 1994 |
Mô tả vật lý
| 292 tr : minh họa, ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học thực phẩm |
Môn học
| Hóa học thực phẩm |
Môn học
| Các quá trình cơ bản trong công nghệ thực phẩm |
Môn học
| Công nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao, hạt điều |
Môn học
| Công nghệ đồ hộp thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Lê Ngọc Tú |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Đức Lợi |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000004864, 1000004867, 1000013422 |
Địa chỉ
| Kho mượn(11): 3000002667-8, 3000006249-52, 3000007192-3, 3000007204, 3000007206, 3000008069 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001036 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10998 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 92147A4E-721B-4680-86BA-5797A2B42017 |
---|
005 | 201303210806 |
---|
008 | 130110s19942003vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130321080408|bvanpth|c20130125153915|doanhntk|y20030924|zhoannq |
---|
082 | |a664|bH 401 |
---|
100 | |aLê Ngọc Tú |
---|
245 | |aHóa học thực phẩm / |cLê Ngọc Tú (chủ biên) và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2003, 1999, 1994 |
---|
300 | |a292 tr : |bminh họa, ; |c21 cm |
---|
650 | |aHóa học thực phẩm |
---|
690 | |aHóa học thực phẩm |
---|
690 | |aCác quá trình cơ bản trong công nghệ thực phẩm |
---|
690 | |aCông nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao, hạt điều |
---|
690 | |aCông nghệ đồ hộp thực phẩm |
---|
700 | |aLê Ngọc Tú |
---|
700 | |aBùi Đức Lợi |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004864, 1000004867, 1000013422 |
---|
852 | |bKho mượn|j(11): 3000002667-8, 3000006249-52, 3000007192-3, 3000007204, 3000007206, 3000008069 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001036 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/hoa hoc thuc pham_le ngoc tusmallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b1158|c1|d247 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008069
|
Kho mượn
|
664 H 401
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000006251
|
Kho mượn
|
664 H 401
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000006252
|
Kho mượn
|
664 H 401
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
3000006250
|
Kho mượn
|
664 H 401
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
3000006249
|
Kho mượn
|
664 H 401
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Mất đã đền
|
|
|
6
|
3000007192
|
Kho mượn
|
664 H 401
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
3000007193
|
Kho mượn
|
664 H 401
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
3000007206
|
Kho mượn
|
664 H 401
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
3000007204
|
Kho mượn
|
664 H 401
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
10
|
1000013422
|
Kho đọc Sinh viên
|
664 H 401
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|