- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.402 B 510 H
Nhan đề: Thiết bị trao đổi nhiệt / Bùi Hải, Dương Đức Hồng, Hà Mạnh Thư
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10985 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C8A9CEAF-162D-41B3-92FF-AFB6DF2C976F |
---|
005 | 201703160906 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170316090651|boanhntk|c20131010100608|dvanpth|y20030924|zhoannq |
---|
082 | |a621.402|bB 510 H |
---|
100 | |aBùi Hải |
---|
245 | |aThiết bị trao đổi nhiệt / |cBùi Hải, Dương Đức Hồng, Hà Mạnh Thư |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có bổ sung và sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2001 |
---|
300 | |a469 tr : |bminh họa ; |c21 cm |
---|
650 | |aThiết bị nhiệt |
---|
690 | |aTruyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt |
---|
690 | |aMáy phụ tàu thủy |
---|
700 | |aDương Đức Hồng |
---|
700 | |aHà Mạnh Thư |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000004752, 1000004982 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000002522-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/thiet bi trao doi nhiet _bui hai_01.jpgsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b231|c1|d15 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000004982
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
1000004752
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000002529
|
Kho mượn
|
621.402 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000002528
|
Kho mượn
|
621.402 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000002527
|
Kho mượn
|
621.402 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000002526
|
Kho mượn
|
621.402 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000002525
|
Kho mượn
|
621.402 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
3000002524
|
Kho mượn
|
621.402 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
3000002523
|
Kho mượn
|
621.402 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
3000002522
|
Kho mượn
|
621.402 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|