- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 697.93 L 250 H
Nhan đề: Kỹ thuật điều hòa không khí / Lê Chí Hiệp
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10981 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 257BCC74-1215-418C-9354-6C6A092D774C |
---|
005 | 201703091049 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170309104955|boanhntk|c20130311165839|dvanpth|y20030923|zhoannq |
---|
082 | |a697.93|bL 250 H |
---|
100 | |aLê Chí Hiệp |
---|
245 | |aKỹ thuật điều hòa không khí / |cLê Chí Hiệp |
---|
250 | |aIn lần thứ 5 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2001 |
---|
300 | |a560 tr. : |bminh họa ; |c21 cm |
---|
650 | |aĐiều hòa không khí |
---|
650 | |aĐiều hòa không khí - Kỹ thuật |
---|
650 | |aCông nghiệp thiết bị điều hòa không khí |
---|
690 | |aKỹ thuật điều hòa không khí và đồ án |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(6): 1000004738-40, 1000010554-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000002545-50, 3000006050-1, 3000006172, 3000006528-9, 3000007420 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000000423 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/ky thuat dieu hoa khong khi _le chi hiep_01smallthumb.jpg |
---|
890 | |a19|b225|c1|d10 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007420
|
Kho mượn
|
697.93 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
2
|
3000006172
|
Kho mượn
|
697.93 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
3
|
3000006529
|
Kho mượn
|
697.93 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
4
|
3000006528
|
Kho mượn
|
697.93 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
5
|
3000006051
|
Kho mượn
|
697.93 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
6
|
3000006050
|
Kho mượn
|
697.93 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
7
|
1000010555
|
Kho đọc Sinh viên
|
697.93 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
8
|
1000010554
|
Kho đọc Sinh viên
|
697.93 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
9
|
1000010556
|
Kho đọc Sinh viên
|
697.93 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
10
|
1000004740
|
Kho đọc Sinh viên
|
697.93 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|