- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.265 Ng 527 Gi
Nhan đề: Lập trình bằng ngôn ngữ Assembly cho máy tính PC - IBM / Nguyễn Mạnh Giang
DDC
| 005.265 |
Tác giả CN
| Nguyễn mạnh Giang |
Nhan đề
| Lập trình bằng ngôn ngữ Assembly cho máy tính PC - IBM / Nguyễn Mạnh Giang |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2003 |
Mô tả vật lý
| 323 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Assembly (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
Môn học
| Lập trình thiết bị nhúng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000004759-60, 1000017359 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000002560-1, 3000016641-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10980 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9B5186A8-B4B0-4C31-99D4-929730A5D2F3 |
---|
005 | 201709150952 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170915095227|bvinhpq|c20130715093801|dluuyen|y20030923|zhoannq |
---|
082 | |a005.265|bNg 527 Gi |
---|
100 | |aNguyễn mạnh Giang |
---|
245 | |aLập trình bằng ngôn ngữ Assembly cho máy tính PC - IBM / |cNguyễn Mạnh Giang |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2003 |
---|
300 | |a323 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aAssembly (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
---|
690 | |aLập trình thiết bị nhúng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004759-60, 1000017359 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000002560-1, 3000016641-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/lap trinh bang ngon ngu assembly cho ibm_nguyen manh giang/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b74|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016644
|
Kho mượn
|
005.265 Ng 527 Gi
|
SGH
|
9
|
|
|
|
2
|
3000016643
|
Kho mượn
|
005.265 Ng 527 Gi
|
SGH
|
8
|
|
|
|
3
|
3000016642
|
Kho mượn
|
005.265 Ng 527 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000016641
|
Kho mượn
|
005.265 Ng 527 Gi
|
SGH
|
6
|
|
|
|
5
|
1000017359
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.265 Ng 527 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
1000004759
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.265 Ng 527 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000004760
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.265 Ng 527 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
3000002560
|
Kho mượn
|
005.265 Ng 527 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
3000002561
|
Kho mượn
|
005.265 Ng 527 Gi
|
SGH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|