- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 637.1028 L 120 Th
Nhan đề: Giáo trình công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa / Lâm Xuân Thanh
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10971 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8DDF4B65-916E-4861-A2AE-CD0CBE1C9751 |
---|
005 | 201709141007 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914100759|boanhntk|c20130515143912|dthanhnhan|y20030923|zhoannq |
---|
082 | |a637.1028|bL 120 Th |
---|
100 | |aLâm Xuân Thanh |
---|
245 | |aGiáo trình công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa / |cLâm Xuân Thanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2003 |
---|
300 | |a196 tr : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
650 | |aSữa - Chế biến |
---|
650 | |aSữa - Chế phẩm |
---|
690 | |aCông nghệ thịt, cá, trứng, sữa và dầu mỡ |
---|
690 | |aGiết mổ, xử lý và bảo quản thịt gia súc gia cầm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000004766-7, 1000004769-70 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000002566-70 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000000432 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/cong nghe cb sua vs cac san pham tu sua_lam xuan thanh/0cong nghe cb sua vs cac san pham tu sua_lam xuan thanh_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b468|c1|d95 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000004767
|
Kho đọc Sinh viên
|
637.1028 L 120 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
1000004766
|
Kho đọc Sinh viên
|
637.1028 L 120 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
1000004769
|
Kho đọc Sinh viên
|
637.1028 L 120 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
1000004770
|
Kho đọc Sinh viên
|
637.1028 L 120 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000002566
|
Kho mượn
|
637.1028 L 120 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000002567
|
Kho mượn
|
637.1028 L 120 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000002570
|
Kho mượn
|
637.1028 L 120 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
3000002569
|
Kho mượn
|
637.1028 L 120 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
3000002568
|
Kho mượn
|
637.1028 L 120 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
2000000432
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
637.1028 L 120 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|