- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.402 B 510 H
Nhan đề: Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn
DDC
| 621.402 |
Tác giả CN
| Bùi Hải |
Nhan đề
| Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3, 8 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2002, 2007 |
Mô tả vật lý
| 218 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật nhiệt |
Môn học
| Kỹ thuật nhiệt |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thế Sơn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(6): 1000003839, 1000004819-20, 1000012442, 1000012739-40 |
Địa chỉ
| Kho mượn(23): 3000002624-9, 3000005027, 3000006672-7, 3000010121-30 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002191 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10958 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BA6504CC-C908-47D2-A879-0F90BF3A2113 |
---|
005 | 201105051419 |
---|
008 | 130110s20022007vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130312085654|bvanpth|c20130312085632|dvanpth|y20030922|zhoannq |
---|
082 | |a621.402|bB 510 H |
---|
100 | |aBùi Hải |
---|
245 | |aKỹ thuật nhiệt / |cBùi Hải, Trần Thế Sơn |
---|
250 | |aIn lần thứ 3, 8 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2002, 2007 |
---|
300 | |a218 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aKỹ thuật nhiệt |
---|
690 | |aKỹ thuật nhiệt |
---|
700 | |aTrần Thế Sơn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(6): 1000003839, 1000004819-20, 1000012442, 1000012739-40 |
---|
852 | |bKho mượn|j(23): 3000002624-9, 3000005027, 3000006672-7, 3000010121-30 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002191 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/ky thuat nhiet (bui hai)_01smallthumb.jpg |
---|
890 | |a30|b1359|c1|d29 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000010129
|
Kho mượn
|
621.402 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
2
|
3000010128
|
Kho mượn
|
621.402 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
3
|
3000010127
|
Kho mượn
|
621.402 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
4
|
3000010126
|
Kho mượn
|
621.402 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
5
|
3000010125
|
Kho mượn
|
621.402 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
6
|
3000010124
|
Kho mượn
|
621.402 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
7
|
3000010123
|
Kho mượn
|
621.402 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
8
|
3000010122
|
Kho mượn
|
621.402 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
9
|
3000010121
|
Kho mượn
|
621.402 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
10
|
2000002191
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
621.402 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
Mất KLD
|
|
|
|
|
|
|
|