- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.402 Ph 104 D
Nhan đề: Công nghệ lò hơi và mạng nhiệt / Phạm Lê Dần, Nguyễn Công Hân
DDC
| 621.402 |
Tác giả CN
| Phạm Lê Dần |
Nhan đề
| Công nghệ lò hơi và mạng nhiệt / Phạm Lê Dần, Nguyễn Công Hân |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai và lần 3 có bổ sung, sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001, 2003 |
Mô tả vật lý
| 290 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Lò Hơi |
Thuật ngữ chủ đề
| Lò công nghiệp |
Môn học
| Lò công nghiệp |
Môn học
| Kỹ thuật cháy và lò công nghiệp |
Môn học
| Kiểm toán năng lượng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Công Hân |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000003836, 1000003838, 1000004804-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(10): 3000002604-8, 3000010469-73 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001150 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10946 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 465A6A03-F770-4F64-AC61-306E7C6B6FCF |
---|
005 | 201709141610 |
---|
008 | 130110s20012004vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914161039|bnguyenloi|c20160506080846|doanhntk|y20030922|zhoannq |
---|
082 | |a621.402|bPh 104 D |
---|
100 | |aPhạm Lê Dần |
---|
245 | |aCông nghệ lò hơi và mạng nhiệt / |cPhạm Lê Dần, Nguyễn Công Hân |
---|
250 | |aIn lần thứ hai và lần 3 có bổ sung, sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2001, 2003 |
---|
300 | |a290 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aLò Hơi |
---|
650 | |aLò công nghiệp |
---|
690 | |aLò công nghiệp |
---|
690 | |aKỹ thuật cháy và lò công nghiệp |
---|
690 | |aKiểm toán năng lượng |
---|
700 | |aNguyễn Công Hân |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000003836, 1000003838, 1000004804-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(10): 3000002604-8, 3000010469-73 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001150 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cong nghe lo hoi va mang nhiet_pham le dan/apage_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b334|c1|d55 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000010473
|
Kho mượn
|
621.402 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000010472
|
Kho mượn
|
621.402 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000010471
|
Kho mượn
|
621.402 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000010470
|
Kho mượn
|
621.402 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000010469
|
Kho mượn
|
621.402 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000002605
|
Kho mượn
|
621.402 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000002606
|
Kho mượn
|
621.402 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000002607
|
Kho mượn
|
621.402 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000002608
|
Kho mượn
|
621.402 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000002604
|
Kho mượn
|
621.402 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|