- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.402 Ph 104 D
Nhan đề: Cơ sở kỹ thuật nhiệt : Đã được Hội đồng môn học Bộ GD và ĐT thông qua, dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú
DDC
| 621.402 |
Tác giả CN
| Phạm Lê Dần |
Nhan đề
| Cơ sở kỹ thuật nhiệt : Đã được Hội đồng môn học Bộ GD và ĐT thông qua, dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6, 9 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2003, 2007 |
Mô tả vật lý
| 200 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật nhiệt |
Môn học
| Kỹ thuật nhiệt |
Môn học
| Nhiệt động lực học kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Quốc Phú |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000004049-50, 1000004536 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000001454, 3000001456, 3000014095-104 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10885 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5E925EE9-F1D2-40EC-A73D-2384A8F3827C |
---|
005 | 201709150739 |
---|
008 | 130110s20032003vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170915073902|bnguyenloi|c20170426134657|doanhntk|y20030912|zquang |
---|
082 | |a621.402|bPh 104 D |
---|
100 | |aPhạm Lê Dần |
---|
245 | |aCơ sở kỹ thuật nhiệt : |bĐã được Hội đồng môn học Bộ GD và ĐT thông qua, dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật / |cPhạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6, 9 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2003, 2007 |
---|
300 | |a200 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aKỹ thuật nhiệt |
---|
690 | |aKỹ thuật nhiệt |
---|
690 | |aNhiệt động lực học kỹ thuật |
---|
700 | |aĐặng Quốc Phú |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004049-50, 1000004536 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000001454, 3000001456, 3000014095-104 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cosoktnhiet_phamledan/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b250|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014104
|
Kho mượn
|
621.402 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000014103
|
Kho mượn
|
621.402 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000014102
|
Kho mượn
|
621.402 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000014101
|
Kho mượn
|
621.402 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000014100
|
Kho mượn
|
621.402 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000014099
|
Kho mượn
|
621.402 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000014098
|
Kho mượn
|
621.402 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000014097
|
Kho mượn
|
621.402 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000014096
|
Kho mượn
|
621.402 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000014095
|
Kho mượn
|
621.402 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|