DDC
| 005.43 |
Tác giả CN
| Nguyễn Lê Tín |
Nhan đề
| Hỗ trợ kỹ thuật cho lập trình hệ thống / Nguyễn Lê Tín |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng : Nxb Tp. Đà Nẵng, 1997 |
Mô tả vật lý
| 314 tr. : Minh họa ; 23 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Lập trình hệ thống |
Môn học
| Lập trình hợp ngữ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000005324-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000001708, 3000013174 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10836 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FF73218B-AE54-468A-883F-55D99EC1E794 |
---|
005 | 201703130853 |
---|
008 | 130110s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170313085401|boanhntk|c20080508|dvanpth|y20030905|zluotbth |
---|
082 | |a005.43|bNg 527 T |
---|
100 | |aNguyễn Lê Tín |
---|
245 | |aHỗ trợ kỹ thuật cho lập trình hệ thống / |cNguyễn Lê Tín |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aĐà Nẵng : |bNxb Tp. Đà Nẵng, |c1997 |
---|
300 | |a314 tr. : |bMinh họa ; |c23 cm |
---|
650 | |aLập trình hệ thống |
---|
690 | |aLập trình hợp ngữ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000005324-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000001708, 3000013174 |
---|
890 | |a6|b28|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013174
|
Kho mượn
|
005.43 Ng 527 T
|
SGH
|
6
|
|
|
|
2
|
3000001708
|
Kho mượn
|
005.43 Ng 527 T
|
SGH
|
5
|
|
|
|
3
|
1000005324
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.43 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000005325
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.43 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
1000005327
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.43 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
1000005326
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.43 Ng 527 T
|
SGH
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào