|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10713 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F907A5C2-385B-4D77-8D73-3542D7CE7364 |
---|
005 | 201709181453 |
---|
008 | 130110s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170918145359|bthanhnhan|c20170314144548|doanhntk|y20030901|zluotbth |
---|
082 | |a004.1|bNg 450 T |
---|
100 | |aNgô Diên Tập |
---|
245 | |aVi xử lý trong đo lường và điều khiển / |cNgô Diên Tập biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1999 |
---|
300 | |a337 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm |
---|
650 | |aVi xử lý (Máy tính) |
---|
690 | |aKỹ thuật vi xử lý |
---|
690 | |aVi điều khiển |
---|
690 | |aKỹ thuật ứng dụng vi điều khiển |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000004455-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000013158 |
---|
890 | |a3|b8|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013158
|
Kho mượn
|
004.1 Ng 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000004455
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.1 Ng 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000004456
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.1 Ng 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào