- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.43 T 300 M
Nhan đề: Cẩm nang lập trình hệ thống : cho máy tính IBM-PC XT/AT bằng các ngôn ngữ Assembler, Basic, C, Pascal. Tập I / Michael Tischer; Người dịch: Nguyễn Mạnh Hùng, Phạm Tiến Dũng
DDC
| 005.43 |
Tác giả CN
| Tischer, Michael |
Nhan đề
| Cẩm nang lập trình hệ thống : cho máy tính IBM-PC XT/AT bằng các ngôn ngữ Assembler, Basic, C, Pascal. Tập I / Michael Tischer; Người dịch: Nguyễn Mạnh Hùng, Phạm Tiến Dũng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 1992 |
Mô tả vật lý
| 219 tr ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Lập trình hệ thống |
Môn học
| Lập trình hợp ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Tiến Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mạnh Hùng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000005456, 1000005490-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(4): 3000001269-70, 3000001273, 3000001275 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10423 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7A1F9A22-A711-46AE-BBE8-BCA7B19C1650 |
---|
005 | 201703130851 |
---|
008 | 130110s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170313085147|boanhntk|c20030909|dthanhntk|y20030822|zhoannq |
---|
082 | |a005.43|bT 300 M |
---|
100 | |aTischer, Michael |
---|
245 | |aCẩm nang lập trình hệ thống : |bcho máy tính IBM-PC XT/AT bằng các ngôn ngữ Assembler, Basic, C, Pascal. Tập I / |cMichael Tischer; Người dịch: Nguyễn Mạnh Hùng, Phạm Tiến Dũng |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c1992 |
---|
300 | |a219 tr ; |c27 cm |
---|
650 | |aLập trình hệ thống |
---|
690 | |aLập trình hợp ngữ |
---|
700 | |aPhạm Tiến Dũng |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Hùng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000005456, 1000005490-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(4): 3000001269-70, 3000001273, 3000001275 |
---|
890 | |a8|b70|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000001270
|
Kho mượn
|
005.43 T 300 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000001275
|
Kho mượn
|
005.43 T 300 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
3000001273
|
Kho mượn
|
005.43 T 300 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
3000001269
|
Kho mượn
|
005.43 T 300 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
1000005490
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.43 T 300 M
|
SGH
|
4
|
|
|
|
6
|
1000005491
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.43 T 300 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
1000005456
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.43 T 300 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
8
|
1000005492
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.43 T 300 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|