|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10247 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 47CD3FD7-C12D-4F50-BFB1-B2E12DFC7597 |
---|
008 | 130110s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040217|bthanhntk|y20030818|zchanlt |
---|
082 | |a005.368 |bH 531 D |
---|
100 | |aHuỳnh Tấn Dũng |
---|
245 | |aCẩm nang tra cứu Excel 4.0 & 5.0 hàm và Macro : |bhướng dẫn học vi tính / |cHuỳnh Tấn Dũng |
---|
260 | |aĐồng Nai : |bNxb. Đồng Nai, |c1995 |
---|
300 | |a589 tr. ; |c24cm. |
---|
650 | |aTin học văn phòng |
---|
650 | |aMicrosoft Excel (Chương trình máy tính) |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000003609 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000003609
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.368 H 531 D
|
SGH
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào