- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 551.47 H 305
Nhan đề: Hiện tượng nước trồi trong vùng biển Việt Nam / Bùi Hồng Long và các tác giả khác
DDC
| 551.47 |
Tác giả CN
| Bùi Hồng Long |
Nhan đề
| Hiện tượng nước trồi trong vùng biển Việt Nam / Bùi Hồng Long và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2009 |
Mô tả vật lý
| 210 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Nước trồi (Hải dương học) |
Thuật ngữ chủ đề
| Hải dương học |
Thuật ngữ chủ đề
| Biển - Nghiên cứu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Mai Anh |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Hồng Long |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tác An |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019168-9, 1000019303 |
Địa chỉ
| Kho mượn(10): 3000018520, 3000018913-21 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23260 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5D7A7DB1-7B5D-4DF7-A107-4A85F1CED23E |
---|
005 | 201105101630 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130118141352|boanhntk|c20100910|dvanpth|y20100518|zoanhntk |
---|
082 | |a551.47|bH 305 |
---|
100 | |aBùi Hồng Long |
---|
245 | |aHiện tượng nước trồi trong vùng biển Việt Nam / |cBùi Hồng Long và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học tự nhiên và công nghệ, |c2009 |
---|
300 | |a210 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam |
---|
650 | |aNước trồi (Hải dương học) |
---|
650 | |aHải dương học |
---|
650 | |aBiển - Nghiên cứu |
---|
700 | |aNguyễn Thị Mai Anh |
---|
700 | |aBùi Hồng Long |
---|
700 | |aNguyễn Tác An |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019168-9, 1000019303 |
---|
852 | |bKho mượn|j(10): 3000018520, 3000018913-21 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/550_khoahoctraidat/hien tuong nuoc troi trong vung bien viet nam_bui hong long_01.jpgsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a13|b10|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000018921
|
Kho mượn
|
551.47 H 305
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
2
|
3000018920
|
Kho mượn
|
551.47 H 305
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
3
|
3000018919
|
Kho mượn
|
551.47 H 305
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
4
|
3000018918
|
Kho mượn
|
551.47 H 305
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
5
|
3000018917
|
Kho mượn
|
551.47 H 305
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
6
|
3000018916
|
Kho mượn
|
551.47 H 305
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
7
|
3000018915
|
Kho mượn
|
551.47 H 305
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
3000018914
|
Kho mượn
|
551.47 H 305
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
9
|
3000018913
|
Kho mượn
|
551.47 H 305
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
10
|
1000019303
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.47 H 305
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|