- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 668.9 Ng 527 Kh
Nhan đề: Polyme ưa nước - Hóa học và ứng dụng / Nguyễn Văn Khôi
DDC
| 668.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Khôi |
Nhan đề
| Polyme ưa nước - Hóa học và ứng dụng / Nguyễn Văn Khôi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2007 |
Mô tả vật lý
| 329 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang TS: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Polyme - Ứng dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| Polyme - Hóa học |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019139-41 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000018426-32 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22989 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5A6EB526-F416-4990-965B-141ACD7F8A4A |
---|
005 | 201605231410 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160523141053|bngavt|c20100323|dvanpth|y20091222|zngavt |
---|
082 | |a668.9|bNg 527 Kh |
---|
100 | |aNguyễn Văn Khôi |
---|
245 | |aPolyme ưa nước - Hóa học và ứng dụng / |cNguyễn Văn Khôi |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học tự nhiên và công nghệ, |c2007 |
---|
300 | |a329 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang TS: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
---|
650 | |aPolyme - Ứng dụng |
---|
650 | |aPolyme - Hóa học |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019139-41 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000018426-32 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/polymeuanuoc_nguyenvankhoi/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b45|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000018432
|
Kho mượn
|
668.9 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000018431
|
Kho mượn
|
668.9 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000018430
|
Kho mượn
|
668.9 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000018429
|
Kho mượn
|
668.9 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000018428
|
Kho mượn
|
668.9 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000018427
|
Kho mượn
|
668.9 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000018426
|
Kho mượn
|
668.9 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019141
|
Kho đọc Sinh viên
|
668.9 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019140
|
Kho đọc Sinh viên
|
668.9 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019139
|
Kho đọc Sinh viên
|
668.9 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|