- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 547 Đ 116 T
Nhan đề: Hóa học hữu cơ / Đặng Như Tại, Trần Quốc Sơn
DDC
| 547 |
Tác giả CN
| Đặng Như Tại |
Nhan đề
| Hóa học hữu cơ / Đặng Như Tại, Trần Quốc Sơn |
Lần xuất bản
| In lần lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2003 |
Mô tả vật lý
| 299 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học hữu cơ - Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quốc Sơn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000009917 |
Địa chỉ
| Kho mượn(9): 3000005366-7, 3000005369-70, 3000005380-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13847 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 004EC68A-D036-4F7F-8C28-877CA06A986F |
---|
005 | 201906070811 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190607081115|bhungbt|y20040428|zquang |
---|
082 | |a547|bĐ 116 T |
---|
100 | |aĐặng Như Tại |
---|
245 | |aHóa học hữu cơ / |cĐặng Như Tại, Trần Quốc Sơn |
---|
250 | |aIn lần lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc Gia Hà Nội, |c2003 |
---|
300 | |a299 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aHóa học hữu cơ - Giáo trình |
---|
700 | |aTrần Quốc Sơn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000009917 |
---|
852 | |bKho mượn|j(9): 3000005366-7, 3000005369-70, 3000005380-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/hoahochuuco_dangnhutai/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b550|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000005382
|
Kho mượn
|
547 Đ 116 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000005383
|
Kho mượn
|
547 Đ 116 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000005384
|
Kho mượn
|
547 Đ 116 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000005366
|
Kho mượn
|
547 Đ 116 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Mất đã đền
|
|
|
5
|
3000005367
|
Kho mượn
|
547 Đ 116 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000005369
|
Kho mượn
|
547 Đ 116 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000005370
|
Kho mượn
|
547 Đ 116 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
3000005380
|
Kho mượn
|
547 Đ 116 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
3000005381
|
Kho mượn
|
547 Đ 116 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000009917
|
Kho đọc Sinh viên
|
547 Đ 116 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|