- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 541.3 V 500 M
Nhan đề: Bài tập kỹ thuật phản ứng / Vũ Bá Minh
DDC
| 541.3 |
Tác giả CN
| Vũ Bá Minh |
Nhan đề
| Bài tập kỹ thuật phản ứng / Vũ Bá Minh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2012 |
Mô tả vật lý
| 52 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học-Phản ứng |
Môn học
| Kỹ thuật phản ứng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025873-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000036141-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 29316 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 42014CC3-FAED-479A-B832-4085631D2A6D |
---|
005 | 201403111046 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140311104651|bvanpth|c20140224102355|doanhntk|y20131203074546|znguyenloi |
---|
082 | |a541.3|bV 500 M |
---|
100 | |aVũ Bá Minh |
---|
245 | |aBài tập kỹ thuật phản ứng / |cVũ Bá Minh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐHQG Tp. HCM, |c2012 |
---|
300 | |a52 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
---|
650 | |aHóa học|xPhản ứng |
---|
690 | |aKỹ thuật phản ứng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025873-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000036141-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/baitapkythuatphanung_vubaminh/0baitapkythuatphanung_vubaminhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b11|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036147
|
Kho mượn
|
541.3 V 500 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000036146
|
Kho mượn
|
541.3 V 500 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000036145
|
Kho mượn
|
541.3 V 500 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000036144
|
Kho mượn
|
541.3 V 500 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000036143
|
Kho mượn
|
541.3 V 500 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000036142
|
Kho mượn
|
541.3 V 500 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000036141
|
Kho mượn
|
541.3 V 500 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000025875
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.3 V 500 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000025874
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.3 V 500 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000025873
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.3 V 500 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|