- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 541.3 Ng 527 H
Nhan đề: Cơ sở lý thuyết hóa học. Phần II: Nhiệt động hóa học, động hóa học, điện hóa học : Dùng cho sinh viên các Trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Hạnh
DDC
| 541.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hạnh |
Nhan đề
| Cơ sở lý thuyết hóa học. Phần II: Nhiệt động hóa học, động hóa học, điện hóa học : Dùng cho sinh viên các Trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Hạnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1990 |
Mô tả vật lý
| 288 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học đại cương |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhiệt động hóa học |
Môn học
| Hóa đại cương |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(5): 1000009344-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(10): 3000004794-802, 3000007350 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13668 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 29CA8F98-766B-4414-BF20-488294A0B3B8 |
---|
005 | 201709141402 |
---|
008 | 130110s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914140240|boanhntk|c20130617110729|dvanpth|y20040420|zquang |
---|
082 | |a541.3|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Hạnh |
---|
245 | |aCơ sở lý thuyết hóa học. Phần II: Nhiệt động hóa học, động hóa học, điện hóa học : |bDùng cho sinh viên các Trường đại học kỹ thuật / |cNguyễn Hạnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học và Giáo dục chuyên nghiệp, |c1990 |
---|
300 | |a288 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aHóa học đại cương |
---|
650 | |aNhiệt động hóa học |
---|
690 | |aHóa đại cương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000009344-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(10): 3000004794-802, 3000007350 |
---|
890 | |a15|b91|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007350
|
Kho mượn
|
541.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000004796
|
Kho mượn
|
541.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
3000004800
|
Kho mượn
|
541.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
3000004802
|
Kho mượn
|
541.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000004797
|
Kho mượn
|
541.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
3000004794
|
Kho mượn
|
541.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
3000004795
|
Kho mượn
|
541.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Thanh lý 2009
|
|
|
8
|
3000004801
|
Kho mượn
|
541.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Thanh lý 2009
|
|
|
9
|
3000004798
|
Kho mượn
|
541.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Thanh lý 2009
|
|
|
10
|
3000004799
|
Kho mượn
|
541.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|