- Vie Ref. Books
- CallNumber: 380.03 Đ 450 V
Label: Từ điển thuật ngữ kinh tế thương mại Anh - Việt / Đỗ Hữu Vinh
DDC
| 380.03 |
Tác giả CN
| Đỗ Hữu Vinh |
Nhan đề
| Từ điển thuật ngữ kinh tế thương mại Anh - Việt / Đỗ Hữu Vinh |
Nhan đề khác
| English - Vietnamese international trade terms dictionary |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải, 2007 |
Mô tả vật lý
| 650 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại - Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại - Thuật ngữ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016902-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000011474, 3000017245 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004651 |
|
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
---|
001 | 20656 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F4250E41-609C-45B7-B487-AED2D0C82EF1 |
---|
005 | 201506101612 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150610161302|bhientrang|c20090821|dvanpth|y20071210|zoanhntk |
---|
082 | |a380.03|bĐ 450 V |
---|
100 | |aĐỗ Hữu Vinh |
---|
245 | |aTừ điển thuật ngữ kinh tế thương mại Anh - Việt / |cĐỗ Hữu Vinh |
---|
246 | |aEnglish - Vietnamese international trade terms dictionary |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2007 |
---|
300 | |a650 tr. ; |c24 cm |
---|
546 | |aSong ngữ Anh - Việt |
---|
650 | |aThương mại - Từ điển |
---|
650 | |aThương mại - Thuật ngữ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016902-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000011474, 3000017245 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004651 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/380_thuongmai_truyenthong_vantai/tudienthuatngukinhtetmanhviet_dohuuvinh/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b99|c1|d8 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
3000017245
|
Kho mượn
|
380.03 Đ 450 V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
2
|
3000011474
|
Kho mượn
|
380.03 Đ 450 V
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
2000004651
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
380.03 Đ 450 V
|
Tài liệu tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
1000016904
|
Kho đọc Sinh viên
|
380.03 Đ 450 V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
1000016903
|
Kho đọc Sinh viên
|
380.03 Đ 450 V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
6
|
1000016902
|
Kho đọc Sinh viên
|
380.03 Đ 450 V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|