DDC
| 380.03 |
Tác giả CN
| Trần Xuân Kiêm |
Nhan đề
| Từ điển thuật ngữ kinh doanh và đầu tư / Trần Xuân Kiêm |
Nhan đề khác
| Dictionary of business terms |
Nhan đề khác
| Dictionnaire des termes d'affaires |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 1990 |
Mô tả vật lý
| 478 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại - Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại - Thuật ngữ |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003237 |
|
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
---|
001 | 15873 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 84ED9EFF-4B0F-4C49-9ABC-B311F54F0244 |
---|
008 | 130110s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20101210|bvanpth|y20040913|zthanhntk |
---|
082 | |a380.03|bTr 121 K |
---|
100 | |aTrần Xuân Kiêm |
---|
245 | |aTừ điển thuật ngữ kinh doanh và đầu tư / |cTrần Xuân Kiêm |
---|
246 | |aDictionary of business terms |
---|
246 | |aDictionnaire des termes d'affaires |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c1990 |
---|
300 | |a478 tr. ; |c21 cm |
---|
546 | |aAnh - Pháp - Việt |
---|
650 | |aThương mại - Từ điển |
---|
650 | |aThương mại - Thuật ngữ |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003237 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003237
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
380.03 Tr 121 K
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào