DDC
| 380.03 |
Tác giả CN
| Lê Văn Sâm |
Nhan đề
| Từ điển thuật ngữ kinh doanh Anh - Việt / Lê Văn Sâm |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : NXB. TP. Hồ Chí Minh, 1992 |
Mô tả vật lý
| 246 tr. ; 20 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại - Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại - Thuật ngữ |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003238 |
|
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
---|
001 | 15865 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FEECAA8C-59C6-4850-B4C5-D7210D2D1226 |
---|
005 | 201412291522 |
---|
008 | 130110s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141229152226|bvanpth|c20040913|dthanhntk|y20040913|zthanhntk |
---|
082 | |a380.03|bL 250 S |
---|
100 | |aLê Văn Sâm |
---|
245 | |aTừ điển thuật ngữ kinh doanh Anh - Việt / |cLê Văn Sâm |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNXB. TP. Hồ Chí Minh, |c1992 |
---|
300 | |a246 tr. ; |c20 cm |
---|
534 | |aBiên soạn theo 'Biz speak: A dictionary of Business terms, Slang and jargon /RachelS. Epstein và Nina Liebman |
---|
650 | |aThương mại - Từ điển |
---|
650 | |aThương mại - Thuật ngữ |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003238 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003238
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
380.03 L 250 S
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào