- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 532 Tr 121 Ph
Nhan đề: Thủy khí động lực kỹ thuật : Phần thứ nhất. Tập 2 / Trần Sĩ Phiệt, Vũ Duy Quang
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13224 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F075BB6C-6115-4A30-8E96-677759F1E15C |
---|
005 | 201303051534 |
---|
008 | 130110s1979 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130305153333|boanhntk|c20130305153200|doanhntk|y20040315|zhoannq |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a532|bTr 121 Ph |
---|
100 | |aTrần Sĩ Phiệt |
---|
245 | |aThủy khí động lực kỹ thuật : |bPhần thứ nhất. Tập 2 / |cTrần Sĩ Phiệt, Vũ Duy Quang |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học và trung học chuyên nghiệp, |c1979 |
---|
300 | |a283 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aCơ học kỹ thuật |
---|
650 | |aThủy động học |
---|
650 | |aThủy động lực |
---|
690 | |aThiết bị thủy khí |
---|
690 | |aTruyền động thủy khí |
---|
700 | |aVũ Duy Quang |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000009084-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(4): 3000004748-50, 3000004752 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/thuy khi dong luc ky thuat t1_tran si phiet_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a9|b11|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000009085
|
Kho đọc Sinh viên
|
532 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
1000009084
|
Kho đọc Sinh viên
|
532 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000009086
|
Kho đọc Sinh viên
|
532 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
1000009087
|
Kho đọc Sinh viên
|
532 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
1000009088
|
Kho đọc Sinh viên
|
532 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
3000004750
|
Kho mượn
|
532 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
3000004748
|
Kho mượn
|
532 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
8
|
3000004749
|
Kho mượn
|
532 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
9
|
3000004752
|
Kho mượn
|
532 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
|
|
|
|