- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 536.7 Nh 308
Nhan đề: Nhiệt động học 2 : Năm thứ hai PC - PC*, PSI-PSI* / Jean-Marie Brébec và nhóm tác giả; Ngô Phú An dịch
DDC
| 536.7 |
Nhan đề
| Nhiệt động học 2 : Năm thứ hai PC - PC*, PSI-PSI* / Jean-Marie Brébec và nhóm tác giả; Ngô Phú An dịch |
Nhan đề khác
| Thermodynamique 2de année PC - PC*, PSI-PSI* |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2003 |
Mô tả vật lý
| 147 tr. : Minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhiệt động học |
Môn học
| Nhiệt động học |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Phú An dịch |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000019833 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 34577 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9A6E645A-AC6D-4B32-B21A-D2983A9F81B5 |
---|
005 | 201803261537 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180326153753|bvinhpq|c20180326153605|dvinhpq|y20150206084157|zvanpth |
---|
082 | |a536.7|bNh 308 |
---|
245 | |aNhiệt động học 2 : |bNăm thứ hai PC - PC*, PSI-PSI* / |cJean-Marie Brébec và nhóm tác giả; Ngô Phú An dịch |
---|
246 | |aThermodynamique 2de année PC - PC*, PSI-PSI* |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2003 |
---|
300 | |a147 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aNhiệt động học |
---|
690 | |aNhiệt động học |
---|
700 | |aNgô Phú An dịch |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000019833 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/nhietdonghoc2_jeanmariebrebec/page_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000019833
|
Kho đọc Sinh viên
|
536.7 Nh 308
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|