- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.6 Tr 121 Đ
Nhan đề: Lý thuyết cánh : Cơ sở lý thuyết thiết kế và khảo sát bơm, quạt, tuabin và máy nén khí hiện đại. Tập 1 / Trần Văn Đắc
DDC
| 621.6 |
Tác giả CN
| Trần Văn Đắc |
Nhan đề
| Lý thuyết cánh : Cơ sở lý thuyết thiết kế và khảo sát bơm, quạt, tuabin và máy nén khí hiện đại. Tập 1 / Trần Văn Đắc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 |
Mô tả vật lý
| 375 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Trình bày về hàm biến phức dùng trong cơ chất lỏng và lý thuyết cánh, động lực học chất lỏng chuyển động. Trình bày khái quát về nhiệt động học chất lỏng lý tưởng, khí động học một thứ nguyên - dòng đẳng entropi, phương pháp tốc độ dòng hai thứ nguyên trong chất lỏng chịu nén, dòng siêu ấm hai thứ nguyên với nhiễu nhỏ, phương pháp đường đặc trưng và sóng xung kích... |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy động lực học |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhiệt động học |
Môn học
| Máy dòng chảy |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023251-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031147-53 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18334 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B0C7B1E6-8798-486C-A241-1793AEBB0006 |
---|
005 | 201704050804 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170405080539|boanhntk|c20170309141647|doanhntk|y20051213|zhoannq |
---|
082 | |a621.6|bTr 121 Đ |
---|
100 | |aTrần Văn Đắc |
---|
245 | |aLý thuyết cánh : |bCơ sở lý thuyết thiết kế và khảo sát bơm, quạt, tuabin và máy nén khí hiện đại. Tập 1 / |cTrần Văn Đắc |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2011 |
---|
300 | |a375 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aTrình bày về hàm biến phức dùng trong cơ chất lỏng và lý thuyết cánh, động lực học chất lỏng chuyển động. Trình bày khái quát về nhiệt động học chất lỏng lý tưởng, khí động học một thứ nguyên - dòng đẳng entropi, phương pháp tốc độ dòng hai thứ nguyên trong chất lỏng chịu nén, dòng siêu ấm hai thứ nguyên với nhiễu nhỏ, phương pháp đường đặc trưng và sóng xung kích... |
---|
650 | |aThủy động lực học |
---|
650 | |aNhiệt động học |
---|
690 | |aMáy dòng chảy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023251-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000031147-53 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/lythuyetcanh_tap1_tranvandac/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d15 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031153
|
Kho mượn
|
621.6 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000031152
|
Kho mượn
|
621.6 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000031151
|
Kho mượn
|
621.6 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000031150
|
Kho mượn
|
621.6 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000031149
|
Kho mượn
|
621.6 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000031148
|
Kho mượn
|
621.6 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000031147
|
Kho mượn
|
621.6 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023253
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.6 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023252
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.6 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023251
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.6 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|