- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 536.7 Nh 308
Nhan đề: Nhiệt động học : Năm thứ nhất: MPSI - PCSI, PTSI / Jean-Marie Brébec và nhóm tác giả; Ngô Phú An dịch
DDC
| 536.7 |
Nhan đề
| Nhiệt động học : Năm thứ nhất: MPSI - PCSI, PTSI / Jean-Marie Brébec và nhóm tác giả; Ngô Phú An dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1999, 2007 |
Mô tả vật lý
| 317 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhiệt động học |
Môn học
| Nhiệt động học |
Tác giả(bs) CN
| Brébec, Marie-Jean |
Tác giả(bs) CN
| Briffaut, Jean-Noel |
Tác giả(bs) CN
| Deneve, Philippe |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Phú An dịch |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000009515-6, 1000013904 |
Địa chỉ
| Kho mượn(15): 3000028426-40 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13120 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8A84B973-9C33-4885-ACF3-43D80DC9755D |
---|
005 | 201305070958 |
---|
008 | 130110s20022007vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130507095836|bvanpth|c20130507095812|dvanpth|y20040312|zthangn |
---|
082 | |a536.7|bNh 308 |
---|
245 | |aNhiệt động học : |bNăm thứ nhất: MPSI - PCSI, PTSI / |cJean-Marie Brébec và nhóm tác giả; Ngô Phú An dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1999, 2007 |
---|
300 | |a317 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aNhiệt động học |
---|
690 | |aNhiệt động học |
---|
700 | |aBrébec, Marie-Jean |
---|
700 | |aBriffaut, Jean-Noel |
---|
700 | |aDeneve, Philippe |
---|
700 | |aNgô Phú An dịch |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009515-6, 1000013904 |
---|
852 | |bKho mượn|j(15): 3000028426-40 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/nhiet dong hoc_jean marie brebec_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b69|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000028440
|
Kho mượn
|
536.7 Nh 308
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
2
|
3000028439
|
Kho mượn
|
536.7 Nh 308
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
3
|
3000028438
|
Kho mượn
|
536.7 Nh 308
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
4
|
3000028437
|
Kho mượn
|
536.7 Nh 308
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
5
|
3000028436
|
Kho mượn
|
536.7 Nh 308
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
6
|
3000028435
|
Kho mượn
|
536.7 Nh 308
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
7
|
3000028434
|
Kho mượn
|
536.7 Nh 308
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
8
|
3000028433
|
Kho mượn
|
536.7 Nh 308
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
9
|
3000028432
|
Kho mượn
|
536.7 Nh 308
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
10
|
3000028431
|
Kho mượn
|
536.7 Nh 308
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|