• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 532.076 B 103
    Nhan đề: Bài tập thủy lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào và những người khác

DDC 532.076
Nhan đề Bài tập thủy lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào và những người khác
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung
Thông tin xuất bản Hà Nội : Xây Dựng, 2005, 2011
Mô tả vật lý 232 tr. ; 27 cm
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Thủy lợi
Thuật ngữ chủ đề Thủy lực - Bài tập
Tác giả(bs) CN Nguyễn Cảnh Cầm
Tác giả(bs) CN Lưu Công Đào
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000018717, 1000022733-4
Địa chỉ Kho mượn(8): 3000029960-7
000 00000nam a2200000 4500
00122821
00211
0040325DAD4-F745-4AA2-8D88-54D88739207B
005201612090845
008130110s20052005vm| vie
0091 0
039|a20161209084617|boanhntk|c20121205|dvanpth|y20090825|zoanhntk
082 |a532.076|bB 103
245 |aBài tập thủy lực. Tập 2 / |cNguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào và những người khác
250 |aTái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung
260 |aHà Nội : |bXây Dựng, |c2005, 2011
300 |a232 tr. ; |c27 cm
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Thủy lợi
650 |aThủy lực - Bài tập
700 |aNguyễn Cảnh Cầm
700 |aLưu Công Đào
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018717, 1000022733-4
852|bKho mượn|j(8): 3000029960-7
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/baitapthuyluc_t2_nguyencanhcam/0page_001thumbimage.jpg
890|a11|b10|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000029967 Kho mượn 532.076 B 103 Sách Tiếng Việt 11
2 3000029966 Kho mượn 532.076 B 103 Sách Tiếng Việt 10
3 3000029965 Kho mượn 532.076 B 103 Sách Tiếng Việt 9
4 3000029964 Kho mượn 532.076 B 103 Sách Tiếng Việt 8
5 3000029963 Kho mượn 532.076 B 103 Sách Tiếng Việt 7
6 3000029962 Kho mượn 532.076 B 103 Sách Tiếng Việt 6
7 3000029961 Kho mượn 532.076 B 103 Sách Tiếng Việt 5
8 3000029960 Kho mượn 532.076 B 103 Sách Tiếng Việt 4
9 1000022734 Kho đọc Sinh viên 532.076 B 103 Sách Tiếng Việt 3
10 1000022733 Kho đọc Sinh viên 532.076 B 103 Sách Tiếng Việt 2
Nhận xét