- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.15 L 566 Th
Nhan đề: Các phương pháp thi công đất và gia cố móng trong xây dựng / Lưu Bá Thuận
DDC
| 624.15 |
Tác giả CN
| Lưu Bá Thuận |
Nhan đề
| Các phương pháp thi công đất và gia cố móng trong xây dựng / Lưu Bá Thuận |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Thi công |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Nền móng |
Môn học
| Nền móng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022783-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030085-91 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17644 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 76C44D5A-2252-4DC6-94E6-774701D3B1EB |
---|
005 | 201508051535 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150805153506|bngavt|c20131203073229|doanhntk|y20050903|zhoannq |
---|
082 | |a624.15|bL 566 Th |
---|
100 | |aLưu Bá Thuận |
---|
245 | |aCác phương pháp thi công đất và gia cố móng trong xây dựng / |cLưu Bá Thuận |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a287 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aXây dựng - Thi công |
---|
650 | |aXây dựng - Nền móng |
---|
690 | |aNền móng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022783-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030085-91 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cacphuongphapthicongdat_luubathuan/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030091
|
Kho mượn
|
624.15 L 566 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030090
|
Kho mượn
|
624.15 L 566 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030089
|
Kho mượn
|
624.15 L 566 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030088
|
Kho mượn
|
624.15 L 566 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030087
|
Kho mượn
|
624.15 L 566 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030086
|
Kho mượn
|
624.15 L 566 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030085
|
Kho mượn
|
624.15 L 566 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022785
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15 L 566 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022784
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15 L 566 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022783
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15 L 566 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|