- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 511 Ng 527 Qu
Nhan đề: Toán rời rạc cho kỹ thuật số / Nguyễn Xuân Quỳnh
DDC
| 511 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Quỳnh |
Nhan đề
| Toán rời rạc cho kỹ thuật số / Nguyễn Xuân Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 |
Mô tả vật lý
| 283 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán ứng dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán rời rạc |
Môn học
| Toán học rời rạc |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000027483-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000037505-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32173 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 184E7D7A-87A9-4846-8D5C-A2027FF926E8 |
---|
005 | 201501081111 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150108111138|bvanpth|y20140722153304|zhientrang |
---|
082 | |a511|bNg 527 Qu |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Quỳnh |
---|
245 | |aToán rời rạc cho kỹ thuật số / |cNguyễn Xuân Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần 2 có bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2012 |
---|
300 | |a283 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aToán ứng dụng |
---|
650 | |aToán rời rạc |
---|
690 | |aToán học rời rạc |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000027483-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000037505-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/toanroiracchokythuatso_ngxuanquynh/0toanroiracchokythuatso_ngxuanquynhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000037506
|
Kho mượn
|
511 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000037505
|
Kho mượn
|
511 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000027485
|
Kho đọc Sinh viên
|
511 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000027484
|
Kho đọc Sinh viên
|
511 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000027483
|
Kho đọc Sinh viên
|
511 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|