- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 515.076 Ng 527 Tr
Nhan đề: Bài tập toán cao cấp. Tập 3: Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
DDC
| 515.076 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Trí |
Nhan đề
| Bài tập toán cao cấp. Tập 3: Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 (2004) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2000, 2001, 2002, 2004, 2007 |
Mô tả vật lý
| 499 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học cao cấp-Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải tích biến phân |
Môn học
| Giải tích |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồ Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Văn Đĩnh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000008375-7, 1000008541 |
Địa chỉ
| Kho mượn(46): 3000003985-92, 3000003997-9, 3000004589-92, 3000009633, 3000013200-14, 3000037956-70 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002289 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13187 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1884A292-C4A0-452F-B0A7-80F50B06273B |
---|
005 | 201612151613 |
---|
008 | 130110s20002002vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161215161309|boanhntk|c20160405135735|dvanpth|y20040315|zquang |
---|
082 | |a515.076|bNg 527 Tr |
---|
100 | |aNguyễn Đình Trí |
---|
245 | |aBài tập toán cao cấp. Tập 3: Phép tính giải tích nhiều biến số / |cNguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 (2004) |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2000, 2001, 2002, 2004, 2007 |
---|
300 | |a499 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aToán học cao cấp|xBài tập |
---|
650 | |aGiải tích biến phân |
---|
690 | |aGiải tích |
---|
700 | |aNguyễn Hồ Quỳnh |
---|
700 | |aTạ Văn Đĩnh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000008375-7, 1000008541 |
---|
852 | |bKho mượn|j(46): 3000003985-92, 3000003997-9, 3000004589-92, 3000009633, 3000013200-14, 3000037956-70 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002289 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/baitaptoancaocap_t3_nguyendinhtri/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a51|b2346|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000037970
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
51
|
|
|
|
2
|
3000037969
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
50
|
|
|
|
3
|
3000037968
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
49
|
|
|
|
4
|
3000037967
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
48
|
|
|
|
5
|
3000037966
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
47
|
|
|
|
6
|
3000037965
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
46
|
|
|
|
7
|
3000037964
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
45
|
|
|
|
8
|
3000037963
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
44
|
|
|
|
9
|
3000037962
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
43
|
|
|
|
10
|
3000037961
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
42
|
|
|
|
|
|
|
|
|