DDC
| 515.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Mậu |
Nhan đề
| Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến / Nguyễn Văn Mậu, Đặng Huy Ruận, Nguyễn Thủy Thanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2001 |
Mô tả vật lý
| 270 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải tích phức - Hàm nhiều biến |
Thuật ngữ chủ đề
| Tích phân |
Thuật ngữ chủ đề
| Vi phân |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Huy Ruận |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thủy Thanh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000008955-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(10): 3000004152-61 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002548 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12955 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DDB598B8-6163-4427-BD1A-DD2E88283DE3 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040803|bthanhntk|y20040305|zhoannq |
---|
082 | |a515.071|bNg 527 M |
---|
100 | |aNguyễn Văn Mậu |
---|
245 | |aPhép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến / |cNguyễn Văn Mậu, Đặng Huy Ruận, Nguyễn Thủy Thanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc Gia Hà Nội, |c2001 |
---|
300 | |a270 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aGiải tích phức - Hàm nhiều biến |
---|
650 | |aTích phân |
---|
650 | |aVi phân |
---|
700 | |aĐặng Huy Ruận |
---|
700 | |aNguyễn Thủy Thanh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000008955-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(10): 3000004152-61 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002548 |
---|
890 | |a14|b233|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002548
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
515.071 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
3000004152
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
3
|
3000004153
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
3000004154
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
3000004155
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000004156
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
3000004157
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000004158
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000004159
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000004160
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào