DDC
| 515.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Trí |
Nhan đề
| Toán học cao cấp. Tập 3: Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 có chỉnh lý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 276 tr ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải tích phức - Hàm nhiều biến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồ Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Văn Đĩnh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000008378-80 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000004088-99 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12814 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 06A4A410-2692-444E-833C-451FF4845A2A |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040316|bquang|y20040302|zhoannq |
---|
082 | |a515.071|bNg 527 Tr |
---|
100 | |aNguyễn Đình Trí |
---|
245 | |aToán học cao cấp. Tập 3: Phép tính giải tích nhiều biến số / |cNguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 có chỉnh lý |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2001 |
---|
300 | |a276 tr ; |c21 cm |
---|
650 | |aGiải tích phức - Hàm nhiều biến |
---|
700 | |aNguyễn Hồ Quỳnh |
---|
700 | |aTạ Văn Đĩnh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000008378-80 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000004088-99 |
---|
890 | |a15|b663|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000008380
|
Kho đọc Sinh viên
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000008379
|
Kho đọc Sinh viên
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
3
|
1000008378
|
Kho đọc Sinh viên
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
4
|
3000004089
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
SGH
|
13
|
|
|
|
5
|
3000004099
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
6
|
3000004098
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
7
|
3000004097
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
8
|
3000004096
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
9
|
3000004095
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
10
|
3000004094
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào