- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 551.51 P 200 P
Nhan đề: Gió mùa / P. Peđơlabooc; Phạm Quang Hạnh dịch
DDC
| 551.51 |
Tác giả CN
| Peđơlabooc, P. |
Nhan đề
| Gió mùa / P. Peđơlabooc; Phạm Quang Hạnh dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1970 |
Mô tả vật lý
| 232 tr ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Gió mùa |
Thuật ngữ chủ đề
| Khí hậu học |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Quang Hạnh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000009792 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13574 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C54A9FE1-6598-4AC7-9916-338A011FD715 |
---|
005 | 201412011456 |
---|
008 | 130110s1970 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141201145648|bngavt|c20040428|dquang|y20040414|zhoannq |
---|
082 | |a551.51|bP 200 P |
---|
100 | |aPeđơlabooc, P. |
---|
245 | |aGió mùa / |cP. Peđơlabooc; Phạm Quang Hạnh dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c1970 |
---|
300 | |a232 tr ; |c19 cm |
---|
650 | |aGió mùa |
---|
650 | |aKhí hậu học |
---|
700 | |aPhạm Quang Hạnh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000009792 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/550_khoahoctraidat/giomua_ppedolabooc/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c1|d6 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000009792
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.51 P 200 P
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|