- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 551.6 C 458 S
Nhan đề: Khí hậu học : Đã được Bộ đào tạo cán bộ chuyên nghiệp cao cấp và trung cấp duyệt dùng làm tài liệu học tập cho các trường trung cấp khí tượng thủy văn / S. I. Cốt-xtin, T. V. Pô-crốp-xcai-a; Phan Tất Đắc, Hoàng Hữu Triết dịch
DDC
| 551.6 |
Tác giả CN
| Cốt-xtin, S. I. |
Nhan đề
| Khí hậu học : Đã được Bộ đào tạo cán bộ chuyên nghiệp cao cấp và trung cấp duyệt dùng làm tài liệu học tập cho các trường trung cấp khí tượng thủy văn / S. I. Cốt-xtin, T. V. Pô-crốp-xcai-a; Phan Tất Đắc, Hoàng Hữu Triết dịch |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nha khí tượng, 1964 |
Mô tả vật lý
| 392 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Khí hậu học |
Tác giả(bs) CN
| Phan Tất Đắc |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Hữu Triết |
Tác giả(bs) CN
| Pô-crốp-xcai-a, T. V. |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000010153 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13551 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7F0519C8-03A7-48F7-A88F-DC37445DCC06 |
---|
005 | 201508070900 |
---|
008 | 130110s1964 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150807090129|bvanpth|c20141229142611|dvanpth|y20040413|zhoannq |
---|
082 | |a551.6|bC 458 S |
---|
100 | |aCốt-xtin, S. I. |
---|
245 | |aKhí hậu học : |bĐã được Bộ đào tạo cán bộ chuyên nghiệp cao cấp và trung cấp duyệt dùng làm tài liệu học tập cho các trường trung cấp khí tượng thủy văn / |cS. I. Cốt-xtin, T. V. Pô-crốp-xcai-a; Phan Tất Đắc, Hoàng Hữu Triết dịch |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bNha khí tượng, |c1964 |
---|
300 | |a392 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aKhí hậu học |
---|
700 | |aPhan Tất Đắc |
---|
700 | |aHoàng Hữu Triết |
---|
700 | |aPô-crốp-xcai-a, T. V. |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000010153 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/550_khoahoctraidat/khihauhoc_ sicotxtin/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b3|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000010153
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.6 C 458 S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|