DDC
| 658.4 |
Nhan đề
| Economics of strategy / David Besanko |
Lần xuất bản
| 6th ed. |
Thông tin xuất bản
| Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2013. |
Mô tả vật lý
| 534 p.; 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Strategic planning |
Môn học
| Quản trị chiến lược
|
Tác giả(bs) CN
| Besanko, David |
|
000
| 00841nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 30877 |
---|
002 | 12 |
---|
003 | OCoLC |
---|
004 | 028A0157-1703-46F1-BAFB-297394F5B9C2 |
---|
005 | 201404021419 |
---|
008 | 120607s2013 njua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a2012022657 |
---|
019 | |a(OCoLC)712124604 |
---|
039 | |a20140402141936|bngavt|c20140402141216|dngavt|y20140402140721|zngavt |
---|
042 | |apcc |
---|
082 | 00|a658.4 |
---|
245 | 00|aEconomics of strategy / David Besanko |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aHoboken, N.J. : |bJohn Wiley & Sons, |c2013. |
---|
300 | |a534 p.; 26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 0|aStrategic planning |
---|
690 | |aQuản trị chiến lược
|
---|
700 | 1 |aBesanko, David |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tienganh/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/economicsofstrategy _davidbesanko/0111827363x_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d6 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào