- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 519.50285 H 531 S
Nhan đề: Giải toán thống kê bằng máy tính đồ họa casio FX 2.0 plus, casio FX 1.0 plus / Huỳnh Văn Sáu, Nguyễn Trường Chấng
DDC
| 519.50285 |
Tác giả CN
| Huỳnh Văn Sáu |
Nhan đề
| Giải toán thống kê bằng máy tính đồ họa casio FX 2.0 plus, casio FX 1.0 plus / Huỳnh Văn Sáu, Nguyễn Trường Chấng |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2003 |
Mô tả vật lý
| 165 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học thống kê |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trường Chấng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000007764-5, 1000007770 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000003846-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12262 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 346BF64C-A6A8-4348-A566-2DA6C52F60CB |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040106|zthanhntk |
---|
082 | |a519.50285|bH 531 S |
---|
100 | |aHuỳnh Văn Sáu |
---|
245 | |aGiải toán thống kê bằng máy tính đồ họa casio FX 2.0 plus, casio FX 1.0 plus / |cHuỳnh Văn Sáu, Nguyễn Trường Chấng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bĐại học quốc gia, |c2003 |
---|
300 | |a165 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aToán học thống kê |
---|
700 | |aNguyễn Trường Chấng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000007764-5, 1000007770 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000003846-7 |
---|
890 | |a5|b28|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000003846
|
Kho mượn
|
519.50285 H 531 S
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000003847
|
Kho mượn
|
519.50285 H 531 S
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000007770
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.50285 H 531 S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000007765
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.50285 H 531 S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000007764
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.50285 H 531 S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|