- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 425 Tr 121 Đ
Nhan đề: Cách dùng các thì Tiếng Anh / Trần Văn Điền
DDC
| 425 |
Tác giả CN
| Trần Văn Điền |
Nhan đề
| Cách dùng các thì Tiếng Anh / Trần Văn Điền |
Nhan đề khác
| The use of Tense in English |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1996, 1998 |
Mô tả vật lý
| 135 tr. ; 19 cm |
Tùng thư
| Văn phạm Anh ngữ thực hành |
Phụ chú
| Tên khác: Cách dùng các thì tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Ngữ pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Động từ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000008795, 1000008844, 1000013872 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000004955-6, 3000007444, 3000007898-906 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12236 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A683C72E-2F08-49F3-A177-2156A6734E7D |
---|
005 | 201703300809 |
---|
008 | 130110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170330080957|boanhntk|c20040901|dvanpth|y20040105|zthanhntk |
---|
082 | |a425|bTr 121 Đ |
---|
100 | |aTrần Văn Điền |
---|
245 | |aCách dùng các thì Tiếng Anh / |cTrần Văn Điền |
---|
246 | |aThe use of Tense in English |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNxb TP. Hồ Chí Minh, |c1996, 1998 |
---|
300 | |a135 tr. ; |c19 cm |
---|
490 | |aVăn phạm Anh ngữ thực hành |
---|
500 | |aTên khác: Cách dùng các thì tiếng Anh |
---|
650 | |aAnh ngữ - Ngữ pháp |
---|
650 | |aAnh ngữ - Động từ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000008795, 1000008844, 1000013872 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000004955-6, 3000007444, 3000007898-906 |
---|
890 | |a15|b523|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007444
|
Kho mượn
|
425 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000007906
|
Kho mượn
|
425 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000007905
|
Kho mượn
|
425 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000007904
|
Kho mượn
|
425 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000007903
|
Kho mượn
|
425 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000007902
|
Kho mượn
|
425 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000007901
|
Kho mượn
|
425 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000007900
|
Kho mượn
|
425 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000007899
|
Kho mượn
|
425 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000007898
|
Kho mượn
|
425 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|