- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.15 B 500 J
Nhan đề: Cuộc chơi đầu tư mạo hiểm : Từ khởi nghiệp đến IPO / Jeffrey Bussgang; Anh Tuấn dịch
DDC
| 658.15 |
Tác giả CN
| Bussgang Jeffrey |
Nhan đề
| Cuộc chơi đầu tư mạo hiểm : Từ khởi nghiệp đến IPO / Jeffrey Bussgang; Anh Tuấn dịch |
Nhan đề khác
| Mastering the VC game : a venture capital insider reveals how to get from start-up to IPO on your terms |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh Niên, 2013 |
Mô tả vật lý
| 319 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đầu tư mạo hiểm |
Môn học
| Đầu tư tài chính |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025202-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000035394-400 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28746 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2AA62C26-6F84-4DBB-B143-B610360BEB65 |
---|
005 | 201401071535 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140107153344|bvanpth|c20131112090923|dnguyenloi|y20131104103544|zhienlt |
---|
082 | |a658.15|bB 500 J |
---|
100 | |aBussgang Jeffrey |
---|
245 | |aCuộc chơi đầu tư mạo hiểm : |bTừ khởi nghiệp đến IPO / |cJeffrey Bussgang; Anh Tuấn dịch |
---|
246 | |aMastering the VC game : a venture capital insider reveals how to get from start-up to IPO on your terms |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh Niên, |c2013 |
---|
300 | |a319 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aĐầu tư mạo hiểm |
---|
690 | |aĐầu tư tài chính |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025202-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000035394-400 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/cuocchoidautumaohiem_tukhoinghiepdenipo_jeffreybussgang/0cuocchoidautumaohiem_tukhoinghiepdenipo_jeffreybussgangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b10|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035400
|
Kho mượn
|
658.15 B 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000035399
|
Kho mượn
|
658.15 B 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000035398
|
Kho mượn
|
658.15 B 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000035397
|
Kho mượn
|
658.15 B 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000035396
|
Kho mượn
|
658.15 B 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000035395
|
Kho mượn
|
658.15 B 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000035394
|
Kho mượn
|
658.15 B 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000025204
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 B 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000025203
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 B 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000025202
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 B 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|