- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 379 Đ 450 K
Nhan đề: Chính sách đối với nhà giáo, học sinh và sinh viên / Đỗ Thanh Kế
DDC
| 379 |
Tác giả CN
| Đỗ Thanh Kế |
Nhan đề
| Chính sách đối với nhà giáo, học sinh và sinh viên / Đỗ Thanh Kế |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : ĐH KTQD, 2008 |
Mô tả vật lý
| 919 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật giáo dục |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000036629 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31624 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CD0AC8B8-79D7-427D-BC48-4F460743C762 |
---|
005 | 202012251545 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201225154521|bhientrang|c20201225154426|dhientrang|y20140606161741|zvanpth |
---|
082 | |a379|bĐ 450 K |
---|
100 | |aĐỗ Thanh Kế |
---|
245 | |aChính sách đối với nhà giáo, học sinh và sinh viên / |cĐỗ Thanh Kế |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐH KTQD, |c2008 |
---|
300 | |a919 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aLuật giáo dục |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000036629 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/370_giaoduc/chinhsachdoivoinhagiaohocsinhvasinhvien_dothanhkhe/000biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036629
|
Kho mượn
|
379 Đ 450 K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|