- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.82 Ng 527 L
Nhan đề: Bài tập Chi tiết máy / Nguyễn Hữu Lộc
DDC
| 621.82 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Lộc |
Nhan đề
| Bài tập Chi tiết máy / Nguyễn Hữu Lộc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG Tp. HCM, 2011 |
Mô tả vật lý
| 445 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang TS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, Trường Đại học Bách khoa |
Thuật ngữ chủ đề
| Chi tiết máy |
Môn học
| Nguyên lý chi tiết máy |
Môn học
| Công nghệ chế tạo máy |
Môn học
| Cơ sở thiết kế máy và đồ án |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024749-51 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000034381-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27816 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A1223641-89B0-44E5-8125-F2C4FD2D1FA7 |
---|
005 | 201311250737 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131125074049|bluuyen|c20131125074001|dluuyen|y20130827072630|zhienlt |
---|
082 | |a621.82|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Lộc |
---|
245 | |aBài tập Chi tiết máy / |cNguyễn Hữu Lộc |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐHQG Tp. HCM, |c2011 |
---|
300 | |a445 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang TS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, Trường Đại học Bách khoa |
---|
650 | |aChi tiết máy |
---|
690 | |aNguyên lý chi tiết máy |
---|
690 | |aCông nghệ chế tạo máy |
---|
690 | |aCơ sở thiết kế máy và đồ án |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024749-51 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000034381-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/baitapchitietmay_nguyenhuuloc/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b49|c1|d40 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034387
|
Kho mượn
|
621.82 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000034386
|
Kho mượn
|
621.82 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000034385
|
Kho mượn
|
621.82 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000034384
|
Kho mượn
|
621.82 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000034383
|
Kho mượn
|
621.82 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000034382
|
Kho mượn
|
621.82 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000034381
|
Kho mượn
|
621.82 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024751
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.82 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024750
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.82 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024749
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.82 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|