• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 621.9 Ph 104 H
    Nhan đề: Cơ sở máy công cụ / Phạm Văn Hùng, Nguyễn Phương

DDC 621.9
Tác giả CN Phạm Văn Hùng
Nhan đề Cơ sở máy công cụ / Phạm Văn Hùng, Nguyễn Phương
Lần xuất bản In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007
Mô tả vật lý 308 tr. ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Máy công cụ
Từ khóa tự do Sửa chữa máy công cụ (Mã môn học: 83047)
Môn học Trang thiết bị gia công cơ khí
Môn học Sửa chữa và bảo trì thiết bị gia công cơ khí
Tác giả(bs) CN Nguyễn Phương
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000017514-6
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000013547-58
000 00000nam a2200000 4500
00122028
00211
0049436A079-EC67-4398-A657-E2E1E4F10701
005201709121623
008130110s2007 vm| vie
0091 0
039|a20170912162334|bnguyenloi|c20170912105918|dnguyenloi|y20080617|zoanhntk
082 |a621.9|bPh 104 H
100 |aPhạm Văn Hùng
245 |aCơ sở máy công cụ / |cPhạm Văn Hùng, Nguyễn Phương
250 |aIn lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung
260 |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2007
300 |a308 tr. ; |c27 cm
650 |aMáy công cụ
653 |aSửa chữa máy công cụ (Mã môn học: 83047)
690|aTrang thiết bị gia công cơ khí
690|aSửa chữa và bảo trì thiết bị gia công cơ khí
700 |aNguyễn Phương
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017514-6
852|bKho mượn|j(12): 3000013547-58
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cosomaycongcu_phamvanhung/0page_001thumbimage.jpg
890|a15|b117|c1|d16
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 1000017516 Kho đọc Sinh viên 621.9 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 15
2 1000017515 Kho đọc Sinh viên 621.9 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 14 Mất đã đền
3 1000017514 Kho đọc Sinh viên 621.9 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 13
4 3000013558 Kho mượn 621.9 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 12
5 3000013557 Kho mượn 621.9 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 11
6 3000013556 Kho mượn 621.9 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 10
7 3000013555 Kho mượn 621.9 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 9
8 3000013554 Kho mượn 621.9 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 8
9 3000013553 Kho mượn 621.9 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 7
10 3000013552 Kho mượn 621.9 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét