• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 621.8 C 460
    Nhan đề: Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến và những người khác

DDC 621.8
Nhan đề Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến và những người khác
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2003
Mô tả vật lý 492 tr. : minh họa ; 24 cm
Thuật ngữ chủ đề Chế tạo máy - Công nghệ
Thuật ngữ chủ đề Chế tạo máy-Công nghệ
Môn học Trang thiết bị gia công cơ khí
Môn học Cơ sở thiết kế máy và đồ án
Môn học Công nghệ gia công CNC và Đồ án
Tác giả(bs) CN Nguyễn Đắc Lộc
Tác giả(bs) CN Lê Văn Tiến
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(4): 1000007177-9, 1000009222
Địa chỉ Kho mượn(6): 3000003078-83
000 00000nam a2200000 4500
00111861
00211
0048CEB87E2-F039-4DD6-84FA-78F74BF3320F
005201506260752
008130110s2003 vm| vie
0091 0
039|a20150626075256|bhungbt|c20131028110755|dvanpth|y20031125|zthanhntk
082 |a621.8|bC 460
245 |aCơ sở công nghệ chế tạo máy : |bGiáo trình cho sinh viên cơ khí các trường đại học kỹ thuật / |cNguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến và những người khác
260 |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2003
300 |a492 tr. : |bminh họa ; |c24 cm
650 |aChế tạo máy - Công nghệ
650 |aChế tạo máy|xCông nghệ
690|aTrang thiết bị gia công cơ khí
690|aCơ sở thiết kế máy và đồ án
690|aCông nghệ gia công CNC và Đồ án
700 |aNguyễn Đắc Lộc
700 |aLê Văn Tiến
852|bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000007177-9, 1000009222
852|bKho mượn|j(6): 3000003078-83
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cosocongnghechetaomay/0page_001thumbimage.jpg
890|a10|b361|c2|d45
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000003078 Kho mượn 621.8 C 460 Sách Tiếng Việt 10
2 3000003083 Kho mượn 621.8 C 460 Sách Tiếng Việt 9
3 3000003082 Kho mượn 621.8 C 460 Sách Tiếng Việt 8
4 3000003079 Kho mượn 621.8 C 460 Sách Tiếng Việt 7
5 3000003080 Kho mượn 621.8 C 460 Sách Tiếng Việt 6
6 3000003081 Kho mượn 621.8 C 460 Sách Tiếng Việt 5
7 1000007177 Kho đọc Sinh viên 621.8 C 460 Sách Tiếng Việt 4
8 1000007178 Kho đọc Sinh viên 621.8 C 460 Sách Tiếng Việt 3
9 1000007179 Kho đọc Sinh viên 621.8 C 460 Sách Tiếng Việt 2
10 1000009222 Kho đọc Sinh viên 621.8 C 460 Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét