DDC
| 346.597 |
Nhan đề
| Bộ luật dân sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1995, 2003 |
Mô tả vật lý
| 429 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật dân sự-Việt Nam |
Môn học
| Luật Dân sự |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(5): 1000006154, 1000007346, 1000014087-9 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(2): 3000008413-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16576 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D0575DD4-0282-4024-872C-33837AC79289 |
---|
005 | 201309041553 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130904155145|bvanpth|c20130904155037|dvanpth|y20050119|zoanhntk |
---|
082 | |a346.597|bB 450 |
---|
245 | |aBộ luật dân sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c1995, 2003 |
---|
300 | |a429 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aLuật dân sự|xViệt Nam |
---|
690 | |aLuật Dân sự |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000006154, 1000007346, 1000014087-9 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(2): 3000008413-4 |
---|
890 | |a7|b704|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008414
|
Kho mượn
|
346.597 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
3000008413
|
Kho mượn
|
346.597 B 450
|
SGH
|
6
|
|
|
|
3
|
1000014089
|
Kho đọc Sinh viên
|
346.597 B 450
|
SGH
|
5
|
|
|
|
4
|
1000014088
|
Kho đọc Sinh viên
|
346.597 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
1000014087
|
Kho đọc Sinh viên
|
346.597 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
1000007346
|
Kho đọc Sinh viên
|
346.597 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
1000006154
|
Kho đọc Sinh viên
|
346.597 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào