- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 343.59707 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Pháp luật kinh tế / Nguyễn Hợp Toàn và các tác giả khác
DDC
| 343.59707 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hợp Toàn |
Nhan đề
| Giáo trình Pháp luật kinh tế / Nguyễn Hợp Toàn và các tác giả khác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 có bổ sung, chỉnh lý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : ĐHKTQD, 2008 |
Mô tả vật lý
| 382 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu TTL: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Luật Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật kinh tế - Việt Nam |
Môn học
| Luật kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hợp Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hoàng Vân |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Văn Ngọc |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021820-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000027067-73 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24306 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2674A70F-0519-434A-B571-C0AFDF68ECD9 |
---|
005 | 201309041647 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130904164534|bvanpth|c20130904162955|dvanpth|y20120110|zluuyen |
---|
082 | |a343.59707|bGi 108 |
---|
100 | |aNguyễn Hợp Toàn |
---|
245 | |aGiáo trình Pháp luật kinh tế / |cNguyễn Hợp Toàn và các tác giả khác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 có bổ sung, chỉnh lý |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐHKTQD, |c2008 |
---|
300 | |a382 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu TTL: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Luật Kinh tế |
---|
650 | |aLuật kinh tế - Việt Nam |
---|
690 | |aLuật kinh tế |
---|
700 | |aNguyễn Hợp Toàn |
---|
700 | |aNguyễn Hoàng Vân |
---|
700 | |aVũ Văn Ngọc |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021820-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000027067-73 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/340_luathoc/phap luat kinh te _nguyen hop toan_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b33|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027073
|
Kho mượn
|
343.59707 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000027072
|
Kho mượn
|
343.59707 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000027071
|
Kho mượn
|
343.59707 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000027070
|
Kho mượn
|
343.59707 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000027069
|
Kho mượn
|
343.59707 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000027068
|
Kho mượn
|
343.59707 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000027067
|
Kho mượn
|
343.59707 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000021822
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.59707 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000021821
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.59707 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000021820
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.59707 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|