DDC
| 342.59704 |
Tác giả TT
| Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Nhan đề
| Các luật tổ chức nhà nước nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam / Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1995 |
Mô tả vật lý
| 227 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật hành chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật hành chính - Việt Nam |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000006133-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000008083 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12058 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D9197D31-DF8E-4DCE-9060-66742B585A30 |
---|
005 | 202404091646 |
---|
008 | 130110s1995 vm| vie |
---|
009 | 0 0 |
---|
039 | |a20240409164618|bvanpth|c20041119|dvanpth|y20031212|zhoannq |
---|
082 | |a342.59704|bC 455 |
---|
110 | |aCộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
245 | |aCác luật tổ chức nhà nước nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam / |cCộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
250 | |aIn lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c1995 |
---|
300 | |a227 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aLuật hành chính |
---|
650 | |aLuật hành chính - Việt Nam |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000006133-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000008083 |
---|
890 | |a4|b18|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008083
|
Kho mượn
|
342.59704 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000006135
|
Kho đọc Sinh viên
|
342.59704 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000006134
|
Kho đọc Sinh viên
|
342.59704 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
1000006133
|
Kho đọc Sinh viên
|
342.59704 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào