DDC
| 348.597022 |
Tác giả TT
| Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam |
Nhan đề
| Các pháp lệnh của Ủy ban thường vụ Quốc hội khóa IX : Từ tháng 2 - 1993 đến tháng 6 - 1996 / Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1996 |
Mô tả vật lý
| 816 tr. ; 23 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật - Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp lệnh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000006086, 1000013748 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12126 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 405FB8B6-C7F1-4898-BC21-C8F024A57626 |
---|
008 | 130110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040825|bvanpth|y20031219|zthanhntk |
---|
082 | |a348.597022|bC 455 |
---|
110 | |aCộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam |
---|
245 | |aCác pháp lệnh của Ủy ban thường vụ Quốc hội khóa IX : |bTừ tháng 2 - 1993 đến tháng 6 - 1996 / |cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c1996 |
---|
300 | |a816 tr. ; |c23 cm |
---|
650 | |aLuật - Việt Nam |
---|
650 | |aPháp lệnh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000006086, 1000013748 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000013748
|
Kho đọc Sinh viên
|
348.597022 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
1000006086
|
Kho đọc Sinh viên
|
348.597022 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào