DDC
| 306 |
Tác giả CN
| Bùi Xuân Đính |
Nhan đề
| Hương ước và quản lý làng xã / Bùi Xuân Đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 1998 |
Mô tả vật lý
| 278 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật - Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Làng xã - Tổ chức |
Thuật ngữ chủ đề
| Làng xã - Truyền thống |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000007611 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002457 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11949 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 45F65B15-3C66-4039-8764-AD0F93383516 |
---|
005 | 201406061440 |
---|
008 | 130110s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140606144032|bvanpth|c20040810|dvanpth|y20031201|zquang |
---|
082 | |a306|bB 510 Đ |
---|
100 | |aBùi Xuân Đính |
---|
245 | |aHương ước và quản lý làng xã / |cBùi Xuân Đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c1998 |
---|
300 | |a278 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aLuật - Việt Nam |
---|
650 | |aLàng xã - Tổ chức |
---|
650 | |aLàng xã - Truyền thống |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000007611 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002457 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002457
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
306 B 510 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
1000007611
|
Kho đọc Sinh viên
|
306 B 510 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào