DDC
| 348.59̀7 |
Tác giả TT
| Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam |
Nhan đề
| Các luật của nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam : Từ năm 1992 đến năm 1999 / Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội ; : Chính trị quốc gia, 1999 |
Mô tả vật lý
| 1837 tr. ; 20 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật - Việt Nam |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000007368 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002277 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11734 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7E4A6E31-70E4-4A3B-A184-4472B27F4D17 |
---|
008 | 130110s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040729|bthanhntk|y20031118|zthanhntk |
---|
082 | |a348.59̀7|bC 455 |
---|
110 | |aCộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam |
---|
245 | |aCác luật của nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam : |bTừ năm 1992 đến năm 1999 / |cCộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội ; : |bChính trị quốc gia, |c1999 |
---|
300 | |a1837 tr. ; |c20 cm |
---|
650 | |aLuật - Việt Nam |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000007368 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002277 |
---|
890 | |a2|b31|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002277
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
348.597 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
1000007368
|
Kho đọc Sinh viên
|
348.597 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào