- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.404 Ng 527 Th
Nhan đề: Bài tập quản trị dự án đầu tư / Nguyễn Xuân Thủy
DDC
| 658.404 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Thủy |
Nhan đề
| Bài tập quản trị dự án đầu tư / Nguyễn Xuân Thủy |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Đại học Mở - Bán công, 1997 |
Mô tả vật lý
| 55 tr ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đầu tư - Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| Đầu tư - Bài tập |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(6): 1000007183, 1000007185-6, 1000007195-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(5): 3000002925, 3000002968, 3000002970-1, 3000007399 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11823 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B6C3E6F8-6697-41FB-B437-CDA21E3B9638 |
---|
008 | 130110s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20041227|bOANHNTK|y20031125|zthanhntk |
---|
082 | |a658.404|bNg 527 Th |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Thủy |
---|
245 | |aBài tập quản trị dự án đầu tư / |cNguyễn Xuân Thủy |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bĐại học Mở - Bán công, |c1997 |
---|
300 | |a55 tr ; |c19 cm |
---|
650 | |aĐầu tư - Quản lý |
---|
650 | |aĐầu tư - Bài tập |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(6): 1000007183, 1000007185-6, 1000007195-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000002925, 3000002968, 3000002970-1, 3000007399 |
---|
890 | |a11|b192|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007399
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000002971
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000002970
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000002968
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000002925
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
1000007197
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.404 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
1000007196
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.404 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
1000007195
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.404 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000007186
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.404 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000007185
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.404 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|